Giờ lễ nhà thờ Tp HCM
1. Bấm vào hàng trên cùng như Quận, Đường để sắp xếp theo a b c
2. Bấm vào menu Bản đồ Giờ Lễ để tìm theo khu vực
3. Bộ lọc giờ:
Nhà thờ | Quận | Đường | Giờ lễ Chúa Nhật | Giờ lễ Thứ 7 |
---|---|---|---|---|
Quận 5 | An Bình | 6:00 7:00 (Hoa) 17:30 | 17:30 | |
Quận Tân Bình | CMT8 | 4:30 5:45 7:15 16:00 17:15 18:15 | 5:00 17:15 | |
Quận Gò Vấp | Lê Hoàng Phái | 5:00 06:30 08:00 15:30 17:00 19:00 | 4:45 18:00 | |
Quận 3 | Trần Văn Đang | 6:00 17:30 | 5:00 17:30 | |
Quận 7 | Đường số 5 | 7:00 18:00 | 18:00 | |
Huyện Cần Giờ | Ấp An Hoà, Xã An Thới Đông | 7:00 17:00 | 17:30 | |
Quận Tân Bình | CMT8 | 7:00 17:00 | 17:30 | |
Quận 1 | Phan Văn Trường | 5:30 7:00 17:00 | 5:00 17:30 | |
Quận Phú Nhuận | Lê Văn Sỹ | 5:00 6:15 7:30 9:00 16:00 17:30 19:00 | 5:00 16:30 | |
Huyện Hóc Môn | 10/8 Ấp Trung Lân, Bà Điểm | 5:00 7:00 18:00 | 5:00 18:00 | |
Quận 12 | Hà Huy Giáp | 5:30 7:30 16:00 18:00 | 5:00 18:15 | |
Quận Gò Vấp | Nguyễn Thượng Hiền | 5:00 7:00 18:00 | 4:45 17:30 | |
Quận Gò Vấp | Thống Nhất | 4:00 06:30 15:45 | 4:30 16:3 | |
Quận 10 | Lý Thái Tổ | 5:00 6:30 8:00 15:00 16:30 18:00 | 5:00 15:00 18:00 | |
Quận 12 | Nguyễn Ảnh Thủ | 5:30 7:00 16:00 18:00 | 4:30 | |
Quận 3 | Nguyễn Thiện Thuật | 6:00 7:30 16:30 18:00 | 6:00 17:30 | |
Quận Gò Vấp | Dương Quảng Hàm | 5:00 7:00 15:00 17:00 19:00 | 5:00 18:00 | |
Quận Gò Vấp | Dương Quảng Hàm | 5:00 7:00 17:00 | 5:00 17:30 | |
Quận 8 | Phạm Thế Hiển | 4:30 6:00 7:30 16:00 18:00 | 4:30 17:00 | |
Quận 8 | Phạm Thế Hiển | 4:45 7:00 17:00 | 4:45 17:30 | |
Huyện Bình Chánh | C5/1 Ấp 3, Trịnh Như Khuê | 5:30 8:00 17:30 | 5:00 17:15 | |
Quận Thủ Đức | 50/6 KP.1, P.Bình Chiểu | 4:00 7:00 18:00 | 5:00 18:00 | |
Quận 8 | Bến Mễ Cốc | 5:00 7:00 17:00 | 5:00 18:00 | |
Quận Bình Thạnh | Nơ Trang Long | 5:30 7:30 18:00 | 17:30 | |
Huyện Bình Chánh | Quốc lộ 50 | 7:30 16:30 | 5:00 17:30 | |
Quận Bình Thạnh | Bình Lợi | 5:00 7:00 17:00 19:00 | 5:00 17:30(T5: 18:00) | |
Quận 8 | Bến Bình Đông | 7:30 17:00 | 18:00 | |
Quận 6 | Phạm Văn Chí | 5:30 7:30 15:00(LTXC) 18:00 | 15:00(LTXC) 18:00 | |
Quận 8 | Phạm Thế Hiển | 5:00 7:00 18:00 | 5:00 18:00 | |
Quận 8 | Phạm Thế Hiển | 4:30 6:00 7:30 16:00 18:00 | 4:30 17:45 | |
Quận Thủ Đức | Võ Văn Ngân | 6:00 18:00 | 18:00 | |
Quận 11 | Lạc Long Quân | 5:00 7:00 | 18:00 | |
Quận 8 | Phạm Thế Hiển | 5:00 7:15 17:00 | 5:00 17:30 | |
Quận Bình Tân | Tân Kỳ Tân Quý | 5:00 7:00 15:30 17:00 18:30 | 5:00 17:30 | |
Quận 8 | Dương Bá Trạc | 5:00 7:00 17:00 | 17:30 | |
Huyện Hóc Môn | 4/2 Ấp Tân Tiến, Xuân Thới Đông | 5:00 7:00 16:00 17:30 19:00 | 5:00 17:30 | |
Quận 3 | Lê Văn Sỹ | 5:00 6:30 8:00 16:00 18:00 | 5:00 17:00 18:00 | |
Huyện Cần Giờ | Miễu Nhì | 6:00 17:30 | 17:30 | |
Quận 9 | Vĩnh Thuận Long Bình | 4:30 7:00 17:30 | 18:00 | |
Quận 1 | Trần Đình Xu | 5:00 7:00 17:00 18:00 | 5:00 17:30 | |
Huyện Hóc Môn | Đặng Công Bỉnh | 5:30 17:00 | 17:30 | |
Quận 8 | Đường 15 | 6:00 8:00 16:00 18:00 | 18:00 | |
Quận Thủ Đức | Tỉnh lộ Tam Phú | 5:00 7:15 16:30 | 5:00 17:30 | |
Huyện Hóc Môn | Thống Nhất | 5:00 17:30 | 5:00 17:30 | |
Quận Tân Bình | Bành Văn Trân | 5:00 6:30 8:00 9:30 15:00 16:30 18:00 | 5:00 17:30 | |
Quận Bình Thạnh | Điện Biên Phủ | 5:00 7:00 17:30 | 5:00 17:30 | |
Quận 12 | Nguyễn Văn Quá | 5:30 7:00 17:00 | 5:00 19:00 | |
Quận 1 | Tôn Thất Tùng | 5:00 6:30 8:00 9:30 16:30 18:00 19:30 | 5:00 | |
Quận 5 | Trần Bình Trọng | 5.00 6:30 8:00 16:30 18:00 | 5:00 17:30 | |
Quận 6 | Kinh Dương Vương | 6.00 8:00 17:00 | 17:00 | |
Quận 3 | Lý Chính Thắng | 6:30 8:00 17:30 | 17:00 | |
Quận 2 | Đường 27 | 17:45 | ||
Quận Bình Thạnh | Nguyễn Văn Đậu | 6:30 16:30 | 5:15 (thứ 2 4 6) 17:30 (thứ 3 5 7) | |
Quận Tân Bình | Trường Chinh | 4:30 5:30 17:00 | ||
Huyện Cần Giờ | Ấp Đồng Hoà, Xã Đông Hoà | 6:30 18:30 | 18:30 | |
Quận 12 | 35 KP.5, Đông Hưng Thuận 2 | 5:00 7:00 17:00 19:00 | 5:00 17:30 | |
Quận 10 | Thành Thái | 6:00 7:30 17:00 18:30 | 6:00 17:30 | |
Quận 1 | Công xã Paris | 5:30 6:30 7:30 9:30 16:00 17:15 19:00 | 5:30 | |
Quận 1 | Nguyễn Trãi | 6:30 17:30 | 16:30 | |
Quận 1 | Nguyễn Thái Bình | 6:30 8:30 18:00 | 18:00 | |
Quận 3 | Kỳ Đồng | 5:00 06:30 08:00 10:00 15:30 17:00 18:30 20:00 | ||
Quận Gò Vấp | Lê Đức Thọ | 5:00 7:30 17:30 19:00 | 5:00 18:00 | |
Quận Bình Thạnh | Hoàng Hoa Thám | 5:00 6:30 8:00 15:00 17:30 | 5:00 17:30 | |
Quận Gò Vấp | Phan Văn Trị | 5:00 7:00 | 17:30 | |
Quận Thủ Đức | đường 5 | 5:00 07:30 17:00 18:30 | 5:00 17:00 | |
Quận Bình Thạnh | Bùi Hữu Nghĩa | 4:30 6:00 7:00 8:45 16:30 18:30 | 4:45 17:30 | |
Quận Bình Tân | Lê Trọng Tấn | 5:00 7:00 15:00 16:30 18:00 19:30 | 5:00 18:00 | |
Quận Gò Vấp | Nguyễn Văn Bảo | 5:00 7:00 17:00 | 4:45 18:00 | |
Quận Gò Vấp | Thống Nhất | 5:00 7:00 17:00 19:00 | 4:15 17:00 | |
Quận Gò Vấp | Thống Nhất | 4:15 5:45 7:00 16:30 19:00 | 4:15 17:15 | |
Quận Bình Thạnh | Bạch Đằng | 5:00 6:15 7:30(Thiếu Nhi) 16:30 18:00 | 5:00 17:30 | |
Quận Gò Vấp | Quang Trung | 5:00 7:30 9:30 16:00 17:30 19:00 | 4:45 17:30 | |
Quận Bình Thạnh | Ngô Tất Tố | 5:00 7:00 17:00 | 5:00 17:15 | |
Quận Thủ Đức | đường 5 | 5:30 07:30 16:30 18:00 | 17:30 | |
Bình Thạnh | Lê Văn Duyệt | 17:30 | ||
Quận Gò Vấp | Nguyễn Kiệm | 5:00 6:30 8:00 17:30 | 5:45 17:45 | |
Quận 10 | Tô Hiến Thành | 5:00 6:15 7:45 17:15 19:00 | 5:00 18:15 | |
Quận Gò Vấp | Lê Đức Thọ | 4:30 7:00 15:30 17:00 19:00 | 4:30 16:00 17:30 | |
Huyện Hóc Môn | 5/15C Tổ 68, KP.8 | 5:30 7:30 17:30 19:30 | 5:00 18:00 | |
Quận Gò Vấp | Phạm Văn Chiêu | 4:00 06:00 16:00 | 4:00 17:15 | |
Quận 8 | Bến Nguyễn Duy | 7:30 18:00 | 17:30 | |
Quận Tân Bình | Phan Huy Ích | 5:30 7:30 17:00 18:30 | 18:00 | |
Quận 5 | Hùng Vương | 5.00 7:00 16:00 | 5:00 17:00 | |
Quận 4 | Tôn Đản | 5:30 8:00 17:00 18:00 | 5:00 17:30 | |
Quận Tân Bình | Long Hưng | 4:45 6:00 7:15 17:00 | 5:00 17:30 | |
Quận Thủ Đức | đường 4 | 5:00 7:00 9:00 16:00 18:00 19:45 | 5:00 18:00 | |
Quận 12 | Lạc Quang | 5:00 7:00 16:00 18:00 | 5:00 17:00 | |
Quận Gò Vấp | Lê Đức Thọ | 4:30 6:30 17:00 | 4:30 17:00 | |
Quận Gò Vấp | Lê Đức Thọ | 4:30 6:00 7:30 17:00 19:00 | 4:45 17:00 | |
Quận Tân Bình | Chấn Hưng | 5:00 7:00 16:00 17:30 | 5:00 17:30 | |
Quận 9 | Nguyễn Xiển | 4:00 7:00 16:30 | 4:00 18:00 | |
Quận 9 | Long Đại | 6:00 | 5:30 18:00 | |
Quận 9 | Phan Đạt Đức | 5:00 6:15 17:00 19:00 | 5:30 18:00 | |
Quận 1 | Nguyễn Thị Minh Khai | 7:00 8:30(T Anh) 17:30 | 17:30 | |
Quận 5 | Bến Hàm Tử | 6:00 17:00 | 17:30 | |
Quận 3 | Tú Xương | 5:30 7:00 8:30(Thiếu nhi) 10:30(Pháp) 14:30(Anh) 17:30 19:00(giới trẻ) | 5:00 17:30 | |
Quận Gò Vấp | Nguyễn Thái Sơn | 5:00 7:00 8:30 15:30 17:45 | 4:45 17:45 | |
Quận Tân Bình | Hoàng Văn Thụ | 5:30 7:30 17:00 18:30 | 5:30 18:00 | |
Quận 7 | Phan Huy Thực | 5:30 8:00 16:30 18:00 | 5:15 18:00 | |
Quận 9 | Đường 154 | 4:45 7:15 17:30 | 4:45 17:45 | |
Quận 7 | Huỳnh Tấn Phát | 6:00 8:00 18:00 | 5:30 | |
Quận 8 | Phạm Thế Hiển | 6:00 8:00 18:00 | 18:00 | |
Quận Bình Thạnh | Nguyễn Cửu Vân | 6:00 7:30 15:30 17:30 | 18:00 | |
Quận 2 | 136 KP.1, P.Bình Trưng Đông | 5:00 6:45 17:30 | 5:00 17:30 | |
Quận 8 | Phạm Hùng | 8:00 16:00 18:00 19:30 | 5:00 17:30 19:30 | |
Quận Tân Bình | Đường Đất Thánh | 4:30 7:00 15:30 17:30 | 4:30 17:30 | |
Huyện Hóc Môn | Thống Nhất | 5:00 16:30 19:00 | 5:00 17:30 | |
Quận Tân Bình | CMT8 | 5:00 7:00 17:30 | 5:00 17:30 | |
Quận Tân Bình | Nghĩa Hoà | 4:30 6:00 7:30 16:30 | 5:30 17:00 | |
Quận Tân Phú | Hồ Đắc Di | 5:00 6:30 8:00 (TN) 15:00 17:00 19:00 | 5:00 17:30 | |
Huyện Bình Chánh | Ấp 3 | 5:00 7:00 17:00 | 18:00 | |
Quận Gò Vấp | Lê Đức Thọ | 4:45 7:00 17:15 19:00 | 4:45 17:45 | |
Quận 1 | Nguyễn Đình Chiểu | 5:30 6:30 8:00 17:00 | 5:30 17:30 | |
Quận Phú Nhuận | Nguyễn Kiệm | 5:00 6:30 8:00 15:00 17:00 | 5:00 17:15 | |
Quận 11 | Lạc Long Quân | 5:00 7:30 17:00 | 5:00 17:00 | |
Quận Phú Nhuận | Cô Giang | 5:45 15:00 17:30 | 5:00 17:30 | |
Quận Phú Nhuận | Phan Đăng Lưu | 5:00 6:30 8:15 17:00 18:30 | 5:00 17:00 | |
Quận Bình Thạnh | Vạn Kiếp | 5:00 07:30 17:30 | 5:00 17:30 | |
Quận Tân Phú | Hoàng Xuân Nhị | 5:00 7:30 17:00 | 17:30 | |
Quận 9 | Nguyễn Duy Trinh | 5:00 07:30 16:00 17:30 | 5:00 17:30 | |
Quận Phú Nhuận | Duy Tân | 5:00 7:00 17:30 | 17:30 | |
Quận Phú Nhuận | Hoàng Văn Thụ | 5:00 7:30 16:00 18:00 | 5:00 17:00 | |
Quận Phú Nhuận | Cao Thắng | 5:00 6:45 17:30 | 5:00 17:30 | |
Quận Tân Phú | Lương Trúc Đàm | 5:00 7:00 17:00 19:00 | 5:00 17:30 | |
Quận Tân Bình | Lạc Long Quân | 5:00 7:00 16:30 18:00 | 5:00 17:30 | |
Huyện Nhà Bè | Huỳnh Tấn Phát | 7:00 9:00 17:30 | 4:45 19:00 | |
Quận Tân Bình | Nghĩa Phát | 5:00 7:00 17:00 | 5:00 18:00 | |
Quận 7 | Đường số 1 | 6:00 8:30 19:00 | 19:00 | |
Quận Thủ Đức | Tam Hà | 4:30 7:00 16:00 18:00 | 5:30 17:00 | |
Quận Thủ Đức | Tam Châu | 5:00 18:00 | ||
Quận Tân Bình | Trường Chinh | 5:00 7:00 17:00 | 4:30 18:00 | |
Quận Tân Bình | Phạm Văn Hai | 5:00 7:30 16:00 17:30 | 5:00 17:30 | |
Quận Tân Bình | Nguyễn Đình Khơi | 5:00 7:00 17:30 | 5:00 17:30 | |
Quận 3 | Hai Bà Trưng | 5:00 6:15 7:30 9:00 16:00 17:30 19:00 | 5:00 6:15 17:30 19:00(Nhà an nghỉ) | |
Huyện Hóc Môn | 8/10A Ấp 4, Xã Đông Thạnh | 5:30 7:00 17:00 | 17:30 | |
Quận 9 | Đỗ Xuân Hợp | 5:00 6:45 19:00 | 18:00 | |
Huyện Hóc Môn | 2/1 Ấp Tân Thới 3, Tân Hiệp | 5:00 7:30 16:00 17:30 19:30 | 5:00 17:30 | |
Quận Phú Nhuận | Huỳnh Văn Bánh | 5:00 7:30 16:30 18:00 | 5:00 17:30 | |
Quận 12 | 1C Khu phố I, P.Tân Thới Hiệp | 5:00 7:00 10:00 17:00 19:00 | 5:00 17:30 | |
Quận Gò Vấp | Lê Đức Thọ | 4:00 6:00 17:70 | 4:00 17:30 | |
Quận Tân Phú | Tân Hương | 5:00 7:00 16:00 17:30 | 5:00 17:30 | |
Quận 2 | Đường 24 | 4:00 06:00 13:30 17:00 | 4:00 16:45 | |
Huyện Hóc Môn | K.18, Ấp Mỹ Hoà 2, Xuân Thới Đông | 5:00 7:00 18:00 | 5:00 17:30 | |
Quận Tân Phú | Nguyễn Hậu | 4:30 5:30 7:30 9:30 15:00 16:00 17:30 19:00 | 4:00 5:00 16:00 17:45 | |
Quận Tân Phú | Khuông Việt | 5:00 7:00 16:30 19:00 | 18:00 | |
Quận Tân Bình | Nguyễn Thị Nhỏ | 5:30 7:30 17:30 19:00 | 5:00 17:30 | |
Huyện Hóc Môn | Bùi Công Trừng | 5:30 7:30 18:00 | 5:00 18:00 | |
Quận Tân Bình | Lê Văn Sỹ | 5:00 7:30 16:30 18:00 | 5:00 18:00 | |
Quận Tân Phú | Hoàng Văn Hoè | 4:30 17:00 16:00 18:00 | 4:45 17:15 | |
Quận Tân Bình | Nguyễn Hồng Đào | 5:00 7:30 15:00 17:00 19:00 | 5:00 17:30 | |
Huyện Hóc Môn | Ấp Nhị Tân | 5:30 17:00 | 5:00 19:00 | |
Quận Tân Bình | Tân Xuân | 5:00 7:30 16:00 17:30 | 5:00 17:45 | |
Quận Tân Bình | Trường Chinh | 5:00 6:00 7:30 17:00 18:30 | 5:00 17:30 | |
Quận Gò Vấp | Phạm Văn Chiêu | 4:30 6:00 7:30 16:00 17:30 19:00 | 4:30 17:30 | |
Quận Gò Vấp | Thống Nhất | 4:15 7:00 15:00 17:00 | 4:15 17:30 | |
Quận Tân Bình | CMT8 | 6:00 7:30 17:30 19:00 | 17:00 | |
Quận 11 | Tôn Thất Hiệp | 5:00 7:30 17:00 | 17:00 | |
Quận 9 | Đường 11 | 4:30 8:00 16:30 | 4:30 17:45 | |
Quận Bình Thạnh | Xô Viết Nghệ Tĩnh | 5:30 07:30 15:00 16:30 18:30 | 5:00 17:30 | |
Quận 9 | Đ16, KP. Gò Công, P. Long Thạnh Mỹ | 6:00 | 5:30 | |
Quận 1 | Trần Quý Khoách | 5:00 17:30 | ||
Quận 3 | Trần Quang Diệu | |||
Quận Gò Vấp | Nguyễn Du | [chưa có] | [chưa có] | |
Quận 10 | 3/2 (3 tháng 2) | 6:00 7:30 | 17:30 | |
Huyện Cần Giờ | Ấp Trần Hưng Đạo | 6:00 07:00 18:00 19:00 | 18:00 19:00 | |
Quận 9 | Xa lộ Hà Nội | 6:30 18:00 | 18:00 | |
Quận 9 | Đình Phong Phú | 5:00 7:00 15:00 17:00 19:00 | 5:00 18:00 | |
Quận Bình Thạnh | Xô Viết Nghệ Tĩnh | 5:30 7:00 17:00 19:00 | 5:00 18:00 | |
Quận Tân Phú | Độc Lập | |||
Quận Phú Nhuận | Nguyễn Công Hoan | 5:30 7:30 17:00 | 18:00 | |
Quận Bình Thạnh | Xô Viết Nghệ Tĩnh | 5.00 7:30 17:45 | 5:00 17:45 | |
Quận Thủ Đức | đường 25 | 4:30 7:30 17:00 | 4:30 17:00 | |
Quận 5 | Học Lạc | 5:30 7:15(Tiếng Hoa) 8:45 16:00 17:30(Tiếng Hoa) | 5:30 18:30 19:30(Tiếng Hoa) | |
Quận 10 | Lê Hồng Phong | 6:00 8:00(T.Nhi) 17:30 | 17:30 | |
Quận Bình Tân | Vành Đai Trong | 5:00 8:00 17:15 19:00 | 5:00 17:15 | |
Quận 3 | Lê Văn Sỹ | 5:00 17:00 | ||
Quận 9 | Trần Hưng Đạo | 7:00 17:00 | 17:30 | |
Quận Bình Thạnh | Nguyễn Văn Đậu | 5:00 6:30 16:30 | 17:00 | |
Quận Bình Thạnh | Xô Viết Nghệ Tĩnh | 5:00 6:30 8:00 15:00 16:30 18:00 19:30 | 5:00 18:00 | |
Quận Tân Phú | Lê Niệm | 5:00 7:30 17:00 19:00 | 5:00 17:30 | |
Quận 2 | Xa lộ Hà Nội | 5:00 7:00 18:00 | 18:00 | |
Quận Thủ Đức | Võ Văn Ngân | 5:00 7:00 8:30 13:00 17:00 19:00 | 5:00 17:00 | |
Quận 2 | Khu phố 1 | 5:00 07:00 17:00 | 5:00 17:00 | |
Quận 7 | Trần Xuân Soạn | 5:30 07:45 17:00 19:00 | 5:00 18:00 | |
Quận 10 | Hương Giang | 6:00 8:00 17:00 | 5:30 17:30 | |
Quận Gò Vấp | Lê Đức Thọ | 4:00 6:00 16:30 | 4:15 17:00 | |
Huyện Hóc Môn | Ấp Trung Chánh | 4:30 6:00 7:00 16:00 19:00 | 4:30 17:00 | |
Huyện Hóc Môn | Trung Mỹ Tây | 5:00 7:00 17:00 | 5:00 17:30 | |
Quận Gò Vấp | Thống Nhất | 4:15 6:15 16:00 19:00 | 4:15 17:00 | |
Quận Thủ Đức | đường 4 | 4:30 07:00 16:00 | 4:30 17:30 | |
Quận Tân Bình | Nguyễn Tử Nha | 4:30 7:00 16:45 | 4:30 17:30 | |
Quận Gò Vấp | Quang Trung | 5:30 7:30 16:00 17:30 19:00 | 17:30 | |
Quận 11 | Ông Ích Khiêm | 5:00 7:00 17:30 | 5:00 19:00 | |
Quận 4 | Bến Vân Đồn | 5:00 7:00 15:00 17:00 19:00 | 5:30 17:30 | |
Quận Tân Bình | Nghĩa Phát | 5:00 7:00 17:00 | 5:00 17:00 | |
Quận Tân Bình | Phạm Văn Hai | 5:00 7:30 17:00 18:30 | 5:00 17:00 | |
Quận 10 | 3/2 (3 tháng 2) | 6:00 7:00 8:30 17:00 | 17:00 | |
Quận 3 | Cách Mạng Tháng Tám | 6:30 9:30 (T:Nhi) 16:00 17:30 | 17:30 | |
Quận 3 | Lê Văn Sỹ | 5:00 6:30 08:00 16:00 17:30 19:00 | 5:00 17:30 | |
Quận Tân Bình | Bành Văn Trân | 4:30 6:30 17:00 | 4:20 | |
Quận 4 | Tôn Thất Thuyết | 4:45 06:00 7:15 16:00 17:30 19:00 | 4:45 17:30 | |
Quận 3 | Lý Chính Thắng | 7:00 9:00 17:00 | 5:30 17:30 | |
Quận Gò Vấp | Quang Trung | 5:00 7:30 16:30 18:00 | 4:45 17:45 | |
Quận Thủ Đức | đường 5 | 5:00 7:00 9:00 16:00 17:30 19:30 | 5:00 18:00 |