Giờ lễ nhà thờ Tp HCM

1. Bấm vào hàng trên cùng như Quận, Đường để sắp xếp theo a b c
2. Bấm vào menu Bản đồ Giờ Lễ để tìm theo khu vực
3. Bộ lọc giờ:
  
           
           
           
        
           
           
           

Nhà thờ Quận Đường Giờ lễ
Chúa Nhật
Giờ lễ Thứ 7
Quận 5
An Bình
6:00
7:00 (Hoa)
17:30
17:30
Quận Tân Bình
CMT8
4:30
5:45
7:15
16:00
17:15
18:15
5:00
17:15
Quận Gò Vấp
Lê Hoàng Phái
5:00
06:30
08:00
15:30
17:00
19:00
4:45
18:00
Quận 3
Trần Văn Đang
6:00
17:30
5:00
17:30
Quận 7
Đường số 5
7:00
18:00
18:00
Huyện Cần Giờ
Ấp An Hoà, Xã An Thới Đông
7:00
17:00
17:30
Quận Tân Bình
CMT8
7:00
17:00
17:30
Quận 1
Phan Văn Trường
5:30
7:00
17:00
5:00
17:30
Quận Phú Nhuận
Lê Văn Sỹ
5:00
6:15
7:30
9:00
16:00
17:30
19:00
5:00
16:30
Huyện Hóc Môn
10/8 Ấp Trung Lân, Bà Điểm
5:00
7:00
18:00
5:00
18:00
Quận 12
Hà Huy Giáp
5:30
7:30
16:00
18:00
5:00
18:15
Quận Gò Vấp
Nguyễn Thượng Hiền
5:00
7:00
18:00
4:45
17:30
Quận Gò Vấp
Thống Nhất
4:00
06:30
15:45
4:30
16:3
Quận 10
Lý Thái Tổ
5:00
6:30
8:00
15:00
16:30
18:00
5:00
15:00
18:00
Quận 12
Nguyễn Ảnh Thủ
5:30
7:00
16:00
18:00
4:30
Quận 3
Nguyễn Thiện Thuật
6:00
7:30
16:30
18:00
6:00
17:30
Quận Gò Vấp
Dương Quảng Hàm
5:00
7:00
15:00
17:00
19:00
5:00
18:00
Quận Gò Vấp
Dương Quảng Hàm
5:00
7:00
17:00
5:00
17:30
Quận 8
Phạm Thế Hiển
4:30
6:00
7:30
16:00
18:00
4:30
17:00
Quận 8
Phạm Thế Hiển
4:45
7:00
17:00
4:45
17:30
Huyện Bình Chánh
C5/1 Ấp 3, Trịnh Như Khuê
5:30
8:00
17:30
5:00
17:15
Quận Thủ Đức
50/6 KP.1, P.Bình Chiểu
4:00
7:00
18:00
5:00
18:00
Quận 8
Bến Mễ Cốc
5:00
7:00
17:00
5:00
18:00
Quận Bình Thạnh
Nơ Trang Long
5:30
7:30
18:00
17:30
Huyện Bình Chánh
Quốc lộ 50
7:30
16:30
5:00
17:30
Quận Bình Thạnh
Bình Lợi
5:00
7:00
17:00
19:00
5:00
17:30(T5: 18:00)
Quận 8
Bến Bình Đông
7:30
17:00
18:00
Quận 6
Phạm Văn Chí
5:30
7:30
15:00(LTXC)
18:00
15:00(LTXC)
18:00
Quận 8
Phạm Thế Hiển
5:00
7:00
18:00
5:00
18:00
Quận 8
Phạm Thế Hiển
4:30
6:00
7:30
16:00
18:00
4:30
17:45
Quận Thủ Đức
Võ Văn Ngân
6:00
18:00
18:00
Quận 11
Lạc Long Quân
5:00
7:00
18:00
Quận 8
Phạm Thế Hiển
5:00
7:15
17:00
5:00
17:30
Quận Bình Tân
Tân Kỳ Tân Quý
5:00
7:00
15:30
17:00
18:30
5:00
17:30
Quận 8
Dương Bá Trạc
5:00
7:00
17:00
17:30
Huyện Hóc Môn
4/2 Ấp Tân Tiến, Xuân Thới Đông
5:00
7:00
16:00
17:30
19:00
5:00
17:30
Quận 3
Lê Văn Sỹ
5:00
6:30
8:00
16:00
18:00
5:00
17:00
18:00
Huyện Cần Giờ
Miễu Nhì
6:00
17:30
17:30
Quận 9
Vĩnh Thuận Long Bình
4:30
7:00
17:30
18:00
Quận 1
Trần Đình Xu
5:00
7:00
17:00
18:00
5:00
17:30
Huyện Hóc Môn
Đặng Công Bỉnh
5:30
17:00
17:30
Quận 8
Đường 15
6:00
8:00
16:00
18:00
18:00
Quận Thủ Đức
Tỉnh lộ Tam Phú
5:00
7:15
16:30
5:00
17:30
Huyện Hóc Môn
Thống Nhất
5:00
17:30
5:00
17:30
Quận Tân Bình
Bành Văn Trân
5:00
6:30
8:00
9:30
15:00
16:30
18:00
5:00
17:30
Quận Bình Thạnh
Điện Biên Phủ
5:00
7:00
17:30
5:00
17:30
Quận 12
Nguyễn Văn Quá
5:30
7:00
17:00
5:00
19:00
Quận 1
Tôn Thất Tùng
5:00
6:30
8:00
9:30
16:30
18:00
19:30
5:00
Quận 5
Trần Bình Trọng
5.00
6:30
8:00
16:30
18:00
5:00
17:30
Quận 6
Kinh Dương Vương
6.00
8:00
17:00
17:00
Quận 3
Lý Chính Thắng
6:30
8:00
17:30
17:00
Quận 2
Đường 27
17:45
Quận Bình Thạnh
Nguyễn Văn Đậu
6:30
16:30
5:15 (thứ 2 4 6)
17:30 (thứ 3 5 7)
Quận Tân Bình
Trường Chinh
4:30
5:30
17:00
Huyện Cần Giờ
Ấp Đồng Hoà, Xã Đông Hoà
6:30
18:30
18:30
Quận 12
35 KP.5, Đông Hưng Thuận 2
5:00
7:00
17:00
19:00
5:00
17:30
Quận 10
Thành Thái
6:00
7:30
17:00
18:30
6:00
17:30
Quận 1
Công xã Paris
5:30
6:30
7:30
9:30
16:00
17:15
19:00
5:30
Quận 1
Nguyễn Trãi
6:30
17:30
16:30
Quận 1
Nguyễn Thái Bình
6:30
8:30
18:00
18:00
Quận 3
Kỳ Đồng
5:00
06:30
08:00
10:00
15:30
17:00
18:30
20:00
Quận Gò Vấp
Lê Đức Thọ
5:00
7:30
17:30
19:00
5:00
18:00
Quận Bình Thạnh
Hoàng Hoa Thám
5:00
6:30
8:00
15:00
17:30
5:00
17:30
Quận Gò Vấp
Phan Văn Trị
5:00
7:00
17:30
Quận Thủ Đức
đường 5
5:00
07:30
17:00
18:30
5:00
17:00
Quận Bình Thạnh
Bùi Hữu Nghĩa
4:30
6:00
7:00
8:45
16:30
18:30
4:45
17:30
Quận Bình Tân
Lê Trọng Tấn
5:00
7:00
15:00
16:30
18:00
19:30
5:00
18:00
Quận Gò Vấp
Nguyễn Văn Bảo
5:00
7:00
17:00
4:45
18:00
Quận Gò Vấp
Thống Nhất
5:00
7:00
17:00
19:00
4:15
17:00
Quận Gò Vấp
Thống Nhất
4:15
5:45
7:00
16:30
19:00
4:15
17:15
Quận Bình Thạnh
Bạch Đằng
5:00
6:15
7:30(Thiếu Nhi)
16:30
18:00
5:00
17:30
Quận Gò Vấp
Quang Trung
5:00
7:30
9:30
16:00
17:30
19:00
4:45
17:30
Quận Bình Thạnh
Ngô Tất Tố
5:00
7:00
17:00
5:00
17:15
Quận Thủ Đức
đường 5
5:30
07:30
16:30
18:00
17:30
Bình Thạnh
Lê Văn Duyệt
17:30
Quận Gò Vấp
Nguyễn Kiệm
5:00
6:30
8:00
17:30
5:45
17:45
Quận 10
Tô Hiến Thành
5:00
6:15
7:45
17:15
19:00
5:00
18:15
Quận Gò Vấp
Lê Đức Thọ
4:30
7:00
15:30
17:00
19:00
4:30
16:00
17:30
Huyện Hóc Môn
5/15C Tổ 68, KP.8
5:30
7:30
17:30
19:30
5:00
18:00
Quận Gò Vấp
Phạm Văn Chiêu
4:00
06:00
16:00
4:00
17:15
Quận 8
Bến Nguyễn Duy
7:30
18:00
17:30
Quận Tân Bình
Phan Huy Ích
5:30
7:30
17:00
18:30
18:00
Quận 5
Hùng Vương
5.00
7:00
16:00
5:00
17:00
Quận 4
Tôn Đản
5:30
8:00
17:00
18:00
5:00
17:30
Quận Tân Bình
Long Hưng
4:45
6:00
7:15
17:00
5:00
17:30
Quận Thủ Đức
đường 4
5:00
7:00
9:00
16:00
18:00
19:45
5:00
18:00
Quận 12
Lạc Quang
5:00
7:00
16:00
18:00
5:00
17:00
Quận Gò Vấp
Lê Đức Thọ
4:30
6:30
17:00
4:30
17:00
Quận Gò Vấp
Lê Đức Thọ
4:30
6:00
7:30
17:00
19:00
4:45
17:00
Quận Tân Bình
Chấn Hưng
5:00
7:00
16:00
17:30
5:00
17:30
Quận 9
Nguyễn Xiển
4:00
7:00
16:30
4:00
18:00
Quận 9
Long Đại
6:00
5:30
18:00
Quận 9
Phan Đạt Đức
5:00
6:15
17:00
19:00
5:30
18:00
Quận 1
Nguyễn Thị Minh Khai
7:00
8:30(T Anh)
17:30
17:30
Quận 5
Bến Hàm Tử
6:00
17:00
17:30
Quận 3
Tú Xương
5:30
7:00
8:30(Thiếu nhi)
10:30(Pháp)
14:30(Anh)
17:30
19:00(giới trẻ)
5:00
17:30
Quận Gò Vấp
Nguyễn Thái Sơn
5:00
7:00
8:30
15:30
17:45
4:45
17:45
Quận Tân Bình
Hoàng Văn Thụ
5:30
7:30
17:00
18:30
5:30
18:00
Quận 7
Phan Huy Thực
5:30
8:00
16:30
18:00
5:15
18:00
Quận 9
Đường 154
4:45
7:15
17:30
4:45
17:45
Quận 7
Huỳnh Tấn Phát
6:00
8:00
18:00
5:30
Quận 8
Phạm Thế Hiển
6:00
8:00
18:00
18:00
Quận Bình Thạnh
Nguyễn Cửu Vân
6:00
7:30
15:30
17:30
18:00
Quận 2
136 KP.1, P.Bình Trưng Đông
5:00
6:45
17:30
5:00
17:30
Quận 8
Phạm Hùng
8:00
16:00
18:00
19:30
5:00
17:30
19:30
Quận Tân Bình
Đường Đất Thánh
4:30
7:00
15:30
17:30
4:30
17:30
Huyện Hóc Môn
Thống Nhất
5:00
16:30
19:00
5:00
17:30
Quận Tân Bình
CMT8
5:00
7:00
17:30
5:00
17:30
Quận Tân Bình
Nghĩa Hoà
4:30
6:00
7:30
16:30
5:30
17:00
Quận Tân Phú
Hồ Đắc Di
5:00
6:30
8:00 (TN)
15:00
17:00
19:00
5:00
17:30
Huyện Bình Chánh
Ấp 3
5:00
7:00
17:00
18:00
Quận Gò Vấp
Lê Đức Thọ
4:45
7:00
17:15
19:00
4:45
17:45
Quận 1
Nguyễn Đình Chiểu
5:30
6:30
8:00
17:00
5:30
17:30
Quận Phú Nhuận
Nguyễn Kiệm
5:00
6:30
8:00
15:00
17:00
5:00
17:15
Quận 11
Lạc Long Quân
5:00
7:30
17:00
5:00
17:00
Quận Phú Nhuận
Cô Giang
5:45
15:00
17:30
5:00
17:30
Quận Phú Nhuận
Phan Đăng Lưu
5:00
6:30
8:15
17:00
18:30
5:00
17:00
Quận Bình Thạnh
Vạn Kiếp
5:00
07:30
17:30
5:00
17:30
Quận Tân Phú
Hoàng Xuân Nhị
5:00
7:30
17:00
17:30
Quận 9
Nguyễn Duy Trinh
5:00
07:30
16:00
17:30
5:00
17:30
Quận Phú Nhuận
Duy Tân
5:00
7:00
17:30
17:30
Quận Phú Nhuận
Hoàng Văn Thụ
5:00
7:30
16:00
18:00
5:00
17:00
Quận Phú Nhuận
Cao Thắng
5:00
6:45
17:30
5:00
17:30
Quận Tân Phú
Lương Trúc Đàm
5:00
7:00
17:00
19:00
5:00
17:30
Quận Tân Bình
Lạc Long Quân
5:00
7:00
16:30
18:00
5:00
17:30
Huyện Nhà Bè
Huỳnh Tấn Phát
7:00
9:00
17:30
4:45
19:00
Quận Tân Bình
Nghĩa Phát
5:00
7:00
17:00
5:00
18:00
Quận 7
Đường số 1
6:00
8:30
19:00
19:00
Quận Thủ Đức
Tam Hà
4:30
7:00
16:00
18:00
5:30
17:00
Quận Thủ Đức
Tam Châu
5:00
18:00
Quận Tân Bình
Trường Chinh
5:00
7:00
17:00
4:30
18:00
Quận Tân Bình
Phạm Văn Hai
5:00
7:30
16:00
17:30
5:00
17:30
Quận Tân Bình
Nguyễn Đình Khơi
5:00
7:00
17:30
5:00
17:30
Quận 3
Hai Bà Trưng
5:00
6:15
7:30
9:00
16:00
17:30
19:00
5:00
6:15
17:30
19:00(Nhà an nghỉ)
Huyện Hóc Môn
8/10A Ấp 4, Xã Đông Thạnh
5:30
7:00
17:00
17:30
Quận 9
Đỗ Xuân Hợp
5:00
6:45
19:00
18:00
Huyện Hóc Môn
2/1 Ấp Tân Thới 3, Tân Hiệp
5:00
7:30
16:00
17:30
19:30
5:00
17:30
Quận Phú Nhuận
Huỳnh Văn Bánh
5:00
7:30
16:30
18:00
5:00
17:30
Quận 12
1C Khu phố I, P.Tân Thới Hiệp
5:00
7:00
10:00
17:00
19:00
5:00
17:30
Quận Gò Vấp
Lê Đức Thọ
4:00
6:00
17:70
4:00
17:30
Quận Tân Phú
Tân Hương
5:00
7:00
16:00
17:30
5:00
17:30
Quận 2
Đường 24
4:00
06:00
13:30
17:00
4:00
16:45
Huyện Hóc Môn
K.18, Ấp Mỹ Hoà 2, Xuân Thới Đông
5:00
7:00
18:00
5:00
17:30
Quận Tân Phú
Nguyễn Hậu
4:30
5:30
7:30
9:30
15:00
16:00
17:30
19:00
4:00
5:00
16:00
17:45
Quận Tân Phú
Khuông Việt
5:00
7:00
16:30
19:00
18:00
Quận Tân Bình
Nguyễn Thị Nhỏ
5:30
7:30
17:30
19:00
5:00
17:30
Huyện Hóc Môn
Bùi Công Trừng
5:30
7:30
18:00
5:00
18:00
Quận Tân Bình
Lê Văn Sỹ
5:00
7:30
16:30
18:00
5:00
18:00
Quận Tân Phú
Hoàng Văn Hoè
4:30
17:00
16:00
18:00
4:45
17:15
Quận Tân Bình
Nguyễn Hồng Đào
5:00
7:30
15:00
17:00
19:00
5:00
17:30
Huyện Hóc Môn
Ấp Nhị Tân
5:30
17:00
5:00
19:00
Quận Tân Bình
Tân Xuân
5:00
7:30
16:00
17:30
5:00
17:45
Quận Tân Bình
Trường Chinh
5:00
6:00
7:30
17:00
18:30
5:00
17:30
Quận Gò Vấp
Phạm Văn Chiêu
4:30
6:00
7:30
16:00
17:30
19:00
4:30
17:30
Quận Gò Vấp
Thống Nhất
4:15
7:00
15:00
17:00
4:15
17:30
Quận Tân Bình
CMT8
6:00
7:30
17:30
19:00
17:00
Quận 11
Tôn Thất Hiệp
5:00
7:30
17:00
17:00
Quận 9
Đường 11
4:30
8:00
16:30
4:30
17:45
Quận Bình Thạnh
Xô Viết Nghệ Tĩnh
5:30
07:30
15:00
16:30
18:30
5:00
17:30
Quận 9
Đ16, KP. Gò Công, P. Long Thạnh Mỹ
6:00
5:30
Quận 1
Trần Quý Khoách
5:00
17:30
Quận 3
Trần Quang Diệu
Quận Gò Vấp
Nguyễn Du
[chưa có]
[chưa có]
Quận 10
3/2 (3 tháng 2)
6:00
7:30
17:30
Huyện Cần Giờ
Ấp Trần Hưng Đạo
6:00
07:00
18:00
19:00
18:00
19:00
Quận 9
Xa lộ Hà Nội
6:30
18:00
18:00
Quận 9
Đình Phong Phú
5:00
7:00
15:00
17:00
19:00
5:00
18:00
Quận Bình Thạnh
Xô Viết Nghệ Tĩnh
5:30
7:00
17:00
19:00
5:00
18:00
Quận Tân Phú
Độc Lập
Quận Phú Nhuận
Nguyễn Công Hoan
5:30
7:30
17:00
18:00
Quận Bình Thạnh
Xô Viết Nghệ Tĩnh
5.00
7:30
17:45
5:00
17:45
Quận Thủ Đức
đường 25
4:30
7:30
17:00
4:30
17:00
Quận 5
Học Lạc
5:30
7:15(Tiếng Hoa)
8:45
16:00
17:30(Tiếng Hoa)
5:30
18:30
19:30(Tiếng Hoa)
Quận 10
Lê Hồng Phong
6:00
8:00(T.Nhi)
17:30
17:30
Quận Bình Tân
Vành Đai Trong
5:00
8:00
17:15
19:00
5:00
17:15
Quận 3
Lê Văn Sỹ
5:00
17:00
Quận 9
Trần Hưng Đạo
7:00
17:00
17:30
Quận Bình Thạnh
Nguyễn Văn Đậu
5:00
6:30
16:30
17:00
Quận Bình Thạnh
Xô Viết Nghệ Tĩnh
5:00
6:30
8:00
15:00
16:30
18:00
19:30
5:00
18:00
Quận Tân Phú
Lê Niệm
5:00
7:30
17:00
19:00
5:00
17:30
Quận 2
Xa lộ Hà Nội
5:00
7:00
18:00
18:00
Quận Thủ Đức
Võ Văn Ngân
5:00
7:00
8:30
13:00
17:00
19:00
5:00
17:00
Quận 2
Khu phố 1
5:00
07:00
17:00
5:00
17:00
Quận 7
Trần Xuân Soạn
5:30
07:45
17:00
19:00
5:00
18:00
Quận 10
Hương Giang
6:00
8:00
17:00
5:30
17:30
Quận Gò Vấp
Lê Đức Thọ
4:00
6:00
16:30
4:15
17:00
Huyện Hóc Môn
Ấp Trung Chánh
4:30
6:00
7:00
16:00
19:00
4:30
17:00
Huyện Hóc Môn
Trung Mỹ Tây
5:00
7:00
17:00
5:00
17:30
Quận Gò Vấp
Thống Nhất
4:15
6:15
16:00
19:00
4:15
17:00
Quận Thủ Đức
đường 4
4:30
07:00
16:00
4:30
17:30
Quận Tân Bình
Nguyễn Tử Nha
4:30
7:00
16:45
4:30
17:30
Quận Gò Vấp
Quang Trung
5:30
7:30
16:00
17:30
19:00
17:30
Quận 11
Ông Ích Khiêm
5:00
7:00
17:30
5:00
19:00
Quận 4
Bến Vân Đồn
5:00
7:00
15:00
17:00
19:00
5:30
17:30
Quận Tân Bình
Nghĩa Phát
5:00
7:00
17:00
5:00
17:00
Quận Tân Bình
Phạm Văn Hai
5:00
7:30
17:00
18:30
5:00
17:00
Quận 10
3/2 (3 tháng 2)
6:00
7:00
8:30
17:00
17:00
Quận 3
Cách Mạng Tháng Tám
6:30
9:30 (T:Nhi)
16:00
17:30
17:30
Quận 3
Lê Văn Sỹ
5:00
6:30
08:00
16:00
17:30
19:00
5:00
17:30
Quận Tân Bình
Bành Văn Trân
4:30
6:30
17:00
4:20
Quận 4
Tôn Thất Thuyết
4:45
06:00
7:15
16:00
17:30
19:00
4:45
17:30
Quận 3
Lý Chính Thắng
7:00
9:00
17:00
5:30
17:30
Quận Gò Vấp
Quang Trung
5:00
7:30
16:30
18:00
4:45
17:45
Quận Thủ Đức
đường 5
5:00
7:00
9:00
16:00
17:30
19:30
5:00
18:00
Gửi góp ý

Thống kê truy cập

Hôm nay:
465
Hôm qua:
555
7 ngày:
1670
30 ngày:
13533